levy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
levy
/'levi/
* danh từ
sự thu (thuế); tiền thuế thu được
sự tuyển quân; số quân tuyển được
levy in mass: (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)
* ngoại động từ
thu (thuế)
tuyển (quân)
to levy an army; to levy troops: tuyển quân
(pháp lý) đánh (thuế)
to levy a tax on...: đánh thuế vào
to levy war upon (against)
tập trung binh lực để khai chiến
to levy balckmail: tống tiền hăm doạ để lấy tiền
levy
(toán kinh tế) thu thuế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
levy
* kinh tế
bắt giữ
cưỡng chế
đánh thuế
đánh thuế (hàng hóa)
sai áp (tài sản...)
sự bắt giữ
sự cưỡng chế (tài sản...)
sự đánh thuế, thu thuế
thu thuế
thuế
tiền thuế
tiền thuế thu được
việc thu thuế
* kỹ thuật
toán & tin:
thu thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levy
a charge imposed and collected
the act of drafting into military service
Synonyms: levy en masse
impose and collect
levy a fine
Synonyms: impose
Similar:
recruit: cause to assemble or enlist in the military
raise an army
recruit new soldiers
Synonyms: raise