levy on farm products nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levy on farm products nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levy on farm products giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levy on farm products.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levy on farm products

    * kinh tế

    thuế (bù trừ) nông sản