enforce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enforce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enforce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enforce.
Từ điển Anh Việt
enforce
/in'fɔ:s/
* ngoại động từ
làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
(+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
to enforce something upon someone: ép ai phải làm một việc gì
bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enforce
* kỹ thuật
bắt buộc