enforcer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enforcer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enforcer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enforcer.
Từ điển Anh Việt
enforcer
xem enforce
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enforcer
Similar:
hatchet man: one whose job it is to execute unpleasant tasks for a superior