hatchet man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatchet man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatchet man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatchet man.

Từ điển Anh Việt

  • hatchet man

    * danh từ

    kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatchet man

    a professional killer

    Synonyms: iceman

    one whose job it is to execute unpleasant tasks for a superior

    Synonyms: enforcer