iceman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iceman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iceman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iceman.
Từ điển Anh Việt
iceman
/'aismæn/
* danh từ
người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
người làm kem
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iceman
someone who cuts and delivers ice
Similar:
hatchet man: a professional killer