hatchet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatchet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatchet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatchet.

Từ điển Anh Việt

  • hatchet

    /'hætʃit/

    * danh từ

    cái rìu nhỏ

    to bury the hatchet

    (xem) bury

    to dig up the hatchet

    gây xích mích lại; gây chiến tranh lại

    to take up the hatchet

    khai chiến

    to throw the hatchet

    cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại

    to throw the helve after the hatchet

    đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatchet

    * kinh tế

    dao cắt

    rìu nhỏ

    * kỹ thuật

    rìu nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatchet

    a small ax with a short handle used with one hand (usually to chop wood)

    Similar:

    tomahawk: weapon consisting of a fighting ax; used by North American Indians