tomahawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomahawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomahawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomahawk.

Từ điển Anh Việt

  • tomahawk

    /'tɔməhɔ:k/

    * danh từ

    cái rìu (của người da đỏ)

    to bury the tomahawk

    giảng hoà, thôi đánh nhau

    * ngoại động từ

    đánh bằng rìu; giết bằng rìu

    (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tomahawk

    weapon consisting of a fighting ax; used by North American Indians

    Synonyms: hatchet

    cut with a tomahawk

    kill with a tomahawk