enforcedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enforcedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enforcedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enforcedly.

Từ điển Anh Việt

  • enforcedly

    /in'fɔ:sidli/

    * phó từ

    bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc