enforceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enforceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enforceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enforceable.
Từ điển Anh Việt
enforceable
* tính từ
(pháp lí) có thể đem thi hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enforceable
capable of being enforced
Antonyms: unenforceable