enforced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enforced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enforced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enforced.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enforced

    * kỹ thuật

    cưỡng bức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enforced

    forced or compelled or put in force

    a life of enforced inactivity

    enforced obedience

    Synonyms: implemented

    Antonyms: unenforced

    Similar:

    enforce: ensure observance of laws and rules;

    Apply the rules to everyone

    Synonyms: implement, apply

    Antonyms: exempt

    enforce: compel to behave in a certain way

    Social relations impose courtesy

    Synonyms: impose