implemented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implemented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implemented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implemented.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
implemented
Similar:
implement: apply in a manner consistent with its purpose or design
implement a procedure
enforce: ensure observance of laws and rules;
Apply the rules to everyone
Antonyms: exempt
follow through: pursue to a conclusion or bring to a successful issue
Did he go through with the treatment?
He implemented a new economic plan
She followed up his recommendations with a written proposal
Synonyms: follow up, follow out, carry out, implement, put through, go through
enforced: forced or compelled or put in force
a life of enforced inactivity
enforced obedience
Antonyms: unenforced
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).