follow out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
follow out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follow out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follow out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
follow out
Similar:
follow through: pursue to a conclusion or bring to a successful issue
Did he go through with the treatment?
He implemented a new economic plan
She followed up his recommendations with a written proposal
Synonyms: follow up, carry out, implement, put through, go through
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- follow
- follower
- followup
- follow up
- follow-on
- follow-up
- followers
- following
- follow out
- followable
- follow rest
- follow suit
- follow town
- follow range
- follow style
- follow up on
- follower pin
- follow up bit
- follower load
- follow current
- follow through
- follow-on call
- follow-on post
- follow-on tool
- follow-through
- following dirt
- following gear
- following wind
- following error
- following joint
- follow the coast
- follow-my-leader
- follow-up system
- follow up control
- follower-ring valve
- follow-up control system
- follower-ring gate valve
- followers of the phrophet
- follow-up electric contact level gauge