follow-up system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

follow-up system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follow-up system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follow-up system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • follow-up system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) theo dõi