follow rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
follow rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follow rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follow rest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
follow rest
* kỹ thuật
giá đỡ di động
lunet di động
Từ liên quan
- follow
- follower
- followup
- follow up
- follow-on
- follow-up
- followers
- following
- follow out
- followable
- follow rest
- follow suit
- follow town
- follow range
- follow style
- follow up on
- follower pin
- follow up bit
- follower load
- follow current
- follow through
- follow-on call
- follow-on post
- follow-on tool
- follow-through
- following dirt
- following gear
- following wind
- following error
- following joint
- follow the coast
- follow-my-leader
- follow-up system
- follow up control
- follower-ring valve
- follow-up control system
- follower-ring gate valve
- followers of the phrophet
- follow-up electric contact level gauge