follow suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

follow suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follow suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follow suit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • follow suit

    do what someone else is doing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).