follow suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
follow suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follow suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follow suit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
follow suit
do what someone else is doing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- follow
- follower
- followup
- follow up
- follow-on
- follow-up
- followers
- following
- follow out
- followable
- follow rest
- follow suit
- follow town
- follow range
- follow style
- follow up on
- follower pin
- follow up bit
- follower load
- follow current
- follow through
- follow-on call
- follow-on post
- follow-on tool
- follow-through
- following dirt
- following gear
- following wind
- following error
- following joint
- follow the coast
- follow-my-leader
- follow-up system
- follow up control
- follower-ring valve
- follow-up control system
- follower-ring gate valve
- followers of the phrophet
- follow-up electric contact level gauge