followable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

followable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm followable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của followable.

Từ điển Anh Việt

  • followable

    * tính từ

    có thể đi theo