follow-on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

follow-on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm follow-on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của follow-on.

Từ điển Anh Việt

  • follow-on

    * danh từ

    (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • follow-on

    an immediate second innings forced on a cricket team scoring a prescribed number of runs fewer than its opponents in the first innings