unenforced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unenforced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unenforced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unenforced.

Từ điển Anh Việt

  • unenforced

    /'ʌnin'fɔ:st/

    * tính từ

    không thi hành (bản án, luật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unenforced

    not enforced; not compelled especially by legal or police action

    too many unenforced laws can breed contempt for law

    Antonyms: enforced