exempt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exempt
/ig'zempt/
* tính từ
được miễn (thuế...)
* danh từ
người được miễn (thuế...)
* ngoại động từ
(+ from) miễn (thuế...) cho ai
to exempt somebody from taxes: miễn mọi thứ thuế cho ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exempt
* kinh tế
miễn (thuế, nghĩa vụ...)
miễn (thuế, trách nhiệm)
* kỹ thuật
xây dựng:
miễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exempt
grant relief or an exemption from a rule or requirement to
She exempted me from the exam
Antonyms: enforce
(of persons) freed from or not subject to an obligation or liability (as e.g. taxes) to which others or other things are subject
a beauty somehow exempt from the aging process
exempt from jury duty
only the very poorest citizens should be exempt from income taxes
Antonyms: nonexempt
Similar:
excuse: grant exemption or release to
Please excuse me from this class
nontaxable: (of goods or funds) not subject to taxation
the funds of nonprofit organizations are nontaxable
income exempt from taxation
Antonyms: taxable
- exempt
- exemption
- exemptible
- exempt from
- exempt fund
- exempt gilt
- exempt gilts
- exempt goods
- exempt of tax
- exempt period
- exempt company
- exempt transfer
- exemption limit
- exemption clause
- exempt securities
- exempt unit trust
- exemption of debt
- exemption from vat
- exempt coastal zone
- exemption from duty
- exemption procedures
- exemption certificate
- exempt private company
- exemption organization
- exempt from tax (to...)
- exemption from income tax
- exemption from inspection
- exemption from custom duty
- exempt from customs duty (to...)