exemptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exemptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemptible.
Từ điển Anh Việt
exemptible
xem exempt
exemptible
xem exempt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.