exemptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exemptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemptible.

Từ điển Anh Việt

  • exemptible

    xem exempt