exempt period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exempt period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exempt period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exempt period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exempt period

    * kinh tế

    thời kỳ miễn thuế