exemption organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exemption organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemption organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemption organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exemption organization

    * kinh tế

    tổ chức được miễn thuế