exemption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exemption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemption.
Từ điển Anh Việt
exemption
/ig'zempʃn/
* danh từ
sự miễn (thuế...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exemption
* kinh tế
sự miễn (thuế)
sự miễn (thuế...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exemption
immunity from an obligation or duty
Synonyms: freedom
a deduction allowed to a taxpayer because of his status (having certain dependents or being blind or being over 65 etc.)
additional exemptions are allowed for each dependent
an act exempting someone
he was granted immunity from prosecution
Synonyms: immunity, granting immunity