granting immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granting immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granting immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granting immunity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granting immunity

    Similar:

    exemption: an act exempting someone

    he was granted immunity from prosecution

    Synonyms: immunity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).