exempt coastal zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exempt coastal zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exempt coastal zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exempt coastal zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exempt coastal zone

    * kinh tế

    khu miễn thuế ven biển