exempt securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exempt securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exempt securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exempt securities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exempt securities
* kinh tế
những chứng khoán miễn trừ
những chứng khoán ngoại lệ
Từ liên quan
- exempt
- exemption
- exemptible
- exempt from
- exempt fund
- exempt gilt
- exempt gilts
- exempt goods
- exempt of tax
- exempt period
- exempt company
- exempt transfer
- exemption limit
- exemption clause
- exempt securities
- exempt unit trust
- exemption of debt
- exemption from vat
- exempt coastal zone
- exemption from duty
- exemption procedures
- exemption certificate
- exempt private company
- exemption organization
- exempt from tax (to...)
- exemption from income tax
- exemption from inspection
- exemption from custom duty
- exempt from customs duty (to...)