let off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let off

    Similar:

    excuse: grant exemption or release to

    Please excuse me from this class

    Synonyms: relieve, exempt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).