let off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let off.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical