let on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let on
Similar:
unwrap: make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret
The auction house would not disclose the price at which the van Gogh had sold
The actress won't reveal how old she is
bring out the truth
he broke the news to her
unwrap the evidence in the murder case
Synonyms: disclose, bring out, reveal, discover, expose, divulge, break, give away, let out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical