let on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let on

    Similar:

    unwrap: make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret

    The auction house would not disclose the price at which the van Gogh had sold

    The actress won't reveal how old she is

    bring out the truth

    he broke the news to her

    unwrap the evidence in the murder case

    Synonyms: disclose, bring out, reveal, discover, expose, divulge, break, give away, let out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).