disclose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disclose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disclose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disclose.
Từ điển Anh Việt
disclose
/dis'klouz/
* ngoại động từ
mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disclose
* kỹ thuật
để lộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disclose
disclose to view as by removing a cover
The curtain rose to disclose a stunning set
Synonyms: expose
Similar:
unwrap: make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret
The auction house would not disclose the price at which the van Gogh had sold
The actress won't reveal how old she is
bring out the truth
he broke the news to her
unwrap the evidence in the murder case
Synonyms: let on, bring out, reveal, discover, expose, divulge, break, give away, let out