divulge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divulge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divulge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divulge.

Từ điển Anh Việt

  • divulge

    /dai'vʌldʤ/

    * ngoại động từ

    để lộ ra, tiết lộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divulge

    Similar:

    unwrap: make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret

    The auction house would not disclose the price at which the van Gogh had sold

    The actress won't reveal how old she is

    bring out the truth

    he broke the news to her

    unwrap the evidence in the murder case

    Synonyms: disclose, let on, bring out, reveal, discover, expose, break, give away, let out