divulgence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divulgence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divulgence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divulgence.
Từ điển Anh Việt
divulgence
/,davʌl'geiʃn/ (divulgement) /dai'vʌldʤmənt/
* danh từ
sự để lộ ra, sự tiết lộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divulgence
the act of disclosing something that was secret or private
Synonyms: divulgement