divulge information (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divulge information (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divulge information (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divulge information (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divulge information (to...)

    * kinh tế

    tiết lộ thông tin