let alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let alone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
let alone
* kỹ thuật
để yên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let alone
much less
she can't boil potatoes, let alone cook a meal
Synonyms: not to mention
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical