let alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let alone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • let alone

    * kỹ thuật

    để yên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let alone

    much less

    she can't boil potatoes, let alone cook a meal

    Synonyms: not to mention