let it go nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let it go nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let it go giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let it go.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
let it go
* kỹ thuật
mặc kệ nó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let it go
not act
He thought of a reply but let it go
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical