lethal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lethal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lethal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lethal.
Từ điển Anh Việt
lethal
/'li:θəl/
* tính từ
làm chết người, gây chết người
lethal chamber: phòng giết súc vật bằng hơi
a lethal dose of poison: một liều thuốc độc chết người
lethal weapons: những vũ khí giết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lethal
Similar:
deadly: of an instrument of certain death
deadly poisons
lethal weapon
a lethal injection