let go nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let go nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let go giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let go.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let go

    be relaxed

    Don't be so worried all the time--just let go!

    Similar:

    let go of: release, as from one's grip

    Let go of the door handle, please!

    relinquish your grip on the rope--you won't fall

    Synonyms: release, relinquish

    Antonyms: hold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).