not to mention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
not to mention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm not to mention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của not to mention.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
not to mention
* kỹ thuật
đừng nói đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
not to mention
Similar:
let alone: much less
she can't boil potatoes, let alone cook a meal
Từ liên quan
- not
- note
- notch
- noted
- notes
- notary
- notate
- notice
- notify
- notion
- not bad
- notable
- notably
- notched
- notelet
- notepad
- nothing
- noticed
- noticer
- notomys
- not gate
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- notching
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- nothings
- notional
- notornis
- notropis
- notturno
- not dated
- not equal
- not logic
- nota bene
- notarized
- notch gun
- notchback
- notepaper
- nothosaur
- notochord
- notonecta
- notoriety
- notorious