noticer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noticer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noticer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noticer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noticer
someone who takes notice
a careful noticer of details
someone who gives formal notice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).