notturno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notturno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notturno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notturno.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • notturno

    Similar:

    nocturne: a pensive lyrical piece of music (especially for the piano)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).