nocturne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nocturne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nocturne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nocturne.

Từ điển Anh Việt

  • nocturne

    /'nɔktə:n/

    * danh từ

    (âm nhạc) khúc nhạc đêm

    (hội họa) cảnh đêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nocturne

    a pensive lyrical piece of music (especially for the piano)

    Synonyms: notturno