not gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
not gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm not gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của not gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
not gate
* kỹ thuật
toán & tin:
cổng NOT
cửa không
cửa NOT
phần tử NOT
Từ liên quan
- not
- note
- notch
- noted
- notes
- notary
- notate
- notice
- notify
- notion
- not bad
- notable
- notably
- notched
- notelet
- notepad
- nothing
- noticed
- noticer
- notomys
- not gate
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- notching
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- nothings
- notional
- notornis
- notropis
- notturno
- not dated
- not equal
- not logic
- nota bene
- notarized
- notch gun
- notchback
- notepaper
- nothosaur
- notochord
- notonecta
- notoriety
- notorious