not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của not.
Từ điển Anh Việt
not
/nɔt/
* phó từ
không
I did not say so: tôi không hề nói như vậy
not without reason: không phải là không có lý
as likely as not
hẳn là, chắc là
he'll be at home now, as likes as not: hẳn là bây giờ nó có nhà
not but that (what)
(xem) but
not half
(xem) half
not less than
ít nhất cũng bằng
not more than
nhiều nhất cũng chỉ bằng
not only... but also
(xem) also
not once nor twice
không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
not seldom
(xem) seldom
not that
không phải rằng (là)
not that I fear him: không phải là tôi sợ n
not
không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
not
* kỹ thuật
cực
không
toán & tin:
phép NOT
phép phủ định
hàm NOT
Từ điển Anh Anh - Wordnet
not
negation of a word or group of words
he does not speak French
she is not going
they are not friends
not many
not much
not at all
Synonyms: non
Từ liên quan
- not
- note
- notch
- noted
- notes
- notary
- notate
- notice
- notify
- notion
- not bad
- notable
- notably
- notched
- notelet
- notepad
- nothing
- noticed
- noticer
- notomys
- not gate
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- notching
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- nothings
- notional
- notornis
- notropis
- notturno
- not dated
- not equal
- not logic
- nota bene
- notarized
- notch gun
- notchback
- notepaper
- nothosaur
- notochord
- notonecta
- notoriety
- notorious