notebook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notebook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notebook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notebook.
Từ điển Anh Việt
notebook
/'noutbuk/
* danh từ
sổ tay, sổ ghi chép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notebook
* kỹ thuật
sổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notebook
a book with blank pages for recording notes or memoranda
a small compact portable computer
Synonyms: notebook computer