notching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • notching

    * kỹ thuật

    mộng xoi

    sự cắt rãnh

    sự ngấn

    sự rạch

    vết khía