notion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notion.

Từ điển Anh Việt

  • notion

    /'nouʃn/

    * danh từ

    ý niệm, khái niệm

    a vague notion of...: một khái niệm mơ hồ về...

    to have no notion of...: chẳng có một ý niệm gì về...

    ý kiến, quan điểm

    such is the common notion: đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung

    ý định

    he has no notion of resigning: nó không có ý định từ chức

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá

    notion store: (định ngữ) hàng tạp hoá

  • notion

    (logic học) khái niệm, quan niệm

    defined (logic học) khái niệm được định nghĩa

    logical n. (logic học) khái niệm lôgic

    undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • notion

    a general inclusive concept

    an odd or fanciful or capricious idea

    the theatrical notion of disguise is associated with disaster in his stories

    he had a whimsy about flying to the moon

    whimsy can be humorous to someone with time to enjoy it

    Synonyms: whim, whimsy, whimsey

    (usually plural) small personal articles or clothing or sewing items

    buttons and needles are notions

    Similar:

    impression: a vague idea in which some confidence is placed

    his impression of her was favorable

    what are your feelings about the crisis?

    it strengthened my belief in his sincerity

    I had a feeling that she was lying

    Synonyms: feeling, belief, opinion