belief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belief.

Từ điển Anh Việt

  • belief

    /bi'li:f/

    * danh từ

    lòng tin, đức tin; sự tin tưởng

    to have belief in something: tin tưởng ở cái gì

    to have belief in somebody: tin tưởng ở ai

    tin tưởng

    freedom of belief: tự do tín ngưỡng

    to be beyond (past) belief

    không thể tin được

    to the best of my belief

    theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác

    it stahherst belief

    khó mà tin được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • belief

    * kinh tế

    lòng tin

    sự tin tưởng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    niềm tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belief

    any cognitive content held as true

    Antonyms: unbelief

    Similar:

    impression: a vague idea in which some confidence is placed

    his impression of her was favorable

    what are your feelings about the crisis?

    it strengthened my belief in his sincerity

    I had a feeling that she was lying

    Synonyms: feeling, notion, opinion