belief revision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belief revision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belief revision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belief revision.

Từ điển Anh Việt

  • belief revision

    (Tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo)