notional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
notional
/'nouʃənl/
* tính từ
(thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
tưởng tượng (vật)
hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
(ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
notional words: từ chỉ khái niệm, thực t
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notional
not based on fact or investigation
a notional figure of cost helps in determining production costs
speculative knowledge
Synonyms: speculative
Similar:
fanciful: not based on fact; unreal
the falsehood about some fanciful secret treaties"- F.D.Roosevelt
a small child's imaginary friends
to create a notional world for oneself
Synonyms: imaginary
fanciful: indulging in or influenced by fancy
a fanciful mind
all the notional vagaries of childhood
conceptional: being of the nature of a notion or concept
a plan abstract and conceptional
to improve notional comprehension
a notional response to the question
Synonyms: ideational