conceptional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conceptional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptional.

Từ điển Anh Việt

  • conceptional

    xem conception

  • conceptional

    (thuộc) khái niệm, hình dung được, có trong ý nghĩ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conceptional

    * kỹ thuật

    khái niệm

    quan niệm

    toán & tin:

    có trong ý nghĩ

    hình dung được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conceptional

    being of the nature of a notion or concept

    a plan abstract and conceptional

    to improve notional comprehension

    a notional response to the question

    Synonyms: ideational, notional